Các loại biển quảng cáo alu | Giá thành (VNĐ) |
---|---|
Biển quảng cáo Alu PE dày (2 x 0.06) mm | 360.000 – 400.000 |
Biển quảng cáo Alu PE dày (3 x 0.06) mm | 380.000 – 420.000 |
Biển quảng cáo Alu PE dày (2 x 0.08) mm | 380.000 – 420.000 |
Biển quảng cáo Alu PE dày (3 x 0.08) mm | 420.000 – 450.000 |
Biển quảng cáo Alu PE dày (2 x 0.1) mm | 450.000 – 470.000 |
Biển quảng cáo Alu PE dày (3 x 0.1) mm | 470.000 – 520.000 |
Biển quảng cáo Alu PE dày (3 x 0.12) mm | 550.000 – 620.000 |
Biển quảng cáo Alu PE dày (4 x 0.12) mm | 690.000 – 750.000 |
Biển quảng cáo Alu PE dày (3 x 0.15) mm | 450.000 – 470.000 |
Biển quảng cáo Alu PE dày (3 x 0.18) mm | 750.000 – 800.000 |
Biển quảng cáo Alu PE dày (3 x 0.2) mm | 720.000 – 820.000 |
Báo giá bảng hiệu Alu
Thương hiệu | Đặc Điểm | Đơn giá (VNĐ/m2) |
---|---|---|
Alcorest | Loại này có giá cả khá phù hợp nên được nhiều khách hàng lựa chọn khi làm biển quảng cáo. | 550.000 – 1.450.000 |
Triều Chen | Đây là loại alu Đài Loan có giá thành khá rẻ. | 650.000 – 1.250.000 |
Alcotop | Đây là loại alu cao cấp, chuyên sử dụng trong các công trình yêu cầu cao về chất lượng. | 1.350.000 – 1.750.000 |
Báo giá bảng hiệu chữ nổi
Các loại biển quảng cáo chữ nổi | Giá thành (VNĐ/m2) |
---|---|
Biển bảng quảng cáo chữ nổi Mica Đài Loan 3mm cắt CNC, chân uốn cao 30mm | 1.100.000 |
Biển bảng quảng cáo chữ Alu 3mm cắt CNC chân uốn cao 30mm | 900.000 |
Biển bảng quảng cáo chữ Formex 3mm cắt CNC, chân uốn cao 30mm (Đơn giá Vnđ/cm²) | 550.000 |
Chữ nổi Inox trắng cắt nẹp nổi khối 30mm | 3.6600.000 – 4.200.000 |
Chữ nổi Inox vàng cắt nẹp nổi khối 30mm | 4.800.000 – 5.500.000 |
Chữ nổi Inox trắng cắt lọng Mica đèn Led sáng mặt | 6.200.000 – 6.800.000 |
Chữ nổi Inox vàng cắt lọng Mica đèn Led sáng mặt | 7.400.000 – 8.000.000 |
Chữ nổi Inox trắng gắn đèn sáng chân | 6.200.000 – 6.800.000 |
Chữ nổi Inox vàng gắn đèn sáng chân | 7.400.000 – 8.000.000 |
Báo giá biển tên công ty
Kích thước (mm) | Giá thành (VNĐ) |
---|---|
200×300 | 200.000 |
240×350 | 250.000 |
300×400 | 300.000 |
350×500 | 400.000 |
400×600 | 450.000 |
Kích thước (mm) | Giá thành (VNĐ) |
---|---|
200×300 | 100.000 |
240×350 | 150.000 |
300×400 | 200.000 |
350×500 | 250.000 |
400×600 | 300.000 |
Kích thước | Quy cách chân | Quy cách mặt | Giá thành (VNĐ) |
---|---|---|---|
200×300 mm | Vát/thẳng | Phẳng/vòm | 500.000 |
250×350 mm | Vát/thẳng | Phẳng/vòm | 600.000 |
300×400 mm | Vát/thẳng | Phẳng/vòm | 700.000 |
350×500 mm | Vát/thẳng | Phẳng/vòm | 800.000 |
400×600 mm | Vát/thẳng | Phẳng/vòm | 1.000.000 |
Kích thước | Quy cách chân | Quy cách mặt | Giá thành (VNĐ) |
---|---|---|---|
200×300 mm | Vát/thẳng | Phẳng/vòm | 650.000 |
250×350 mm | Vát/thẳng | Phẳng/vòm | 700.000 |
300×400 mm | Vát/thẳng | Phẳng/vòm | 900.000 |
350×500 mm | Vát/thẳng | Phẳng/vòm | 1.200.000 |
400×600 mm | Vát/thẳng | Phẳng/vòm | 1.350.000 |
Kích thước (mm) | Giá thành (VNĐ) |
---|---|
200×300 | 100.000 |
240×350 | 150.000 |
300×400 | 200.000 |
350×500 | 300.000 |
400×600 | 500.000 |
Báo giá làm biển chức danh
Số lượng | Chất liệu | Kích thước | Giá thành (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 – 10 chiếc | Mica | 85x150mm | 90.000 |
11 – 20 chiếc | Mica | 85x150mm | 85.000 |
21 – 50 chiếc | Mica | 85x150mm | 80.000 |
51 – 100 chiếc | Mica | 85x150mm | 75.000 |
Số lượng | Chất liệu | Kích thước | Giá (1 mặt) | Giá (2 mặt) | Bảo hành |
---|---|---|---|---|---|
1 chiếc | Đồng – Gỗ | 110x240mm | 500.000 | 600.000 | 3 năm |
5 chiếc | Đồng – Gỗ | 110x240mm | 480.000 | 580.000 | 3 năm |
10 chiếc | Đồng – Gỗ | 110x240mm | 450.000 | 550.000 | 3 năm |
Báo giá biển vẫy - Biển hộp đèn
Biển tròn | Đơn giá | Biển vuông | Đơn giá | Biển Elip | Đơn giá |
---|---|---|---|---|---|
400x400mm | 900.000 | 400x600mm | 950.000 | 400×600 | 1.000.000 |
600x600mm | 1.200.000 | 600x600mm | 1.300.000 | 500×700 | 1.350.000 |
800x800mm | Liên hệ | 500x700mm | 1.300.000 | 600×800 | 1.600.000 |
Kích thước khác | Liên hệ | 600x800mm | 1.500.000 | KT khác | Liên hệ |
Biển tròn | Đơn giá | Biển CN | Đơn giá | Biển Elip | Đơn giá |
---|---|---|---|---|---|
400x400mm | 800.000 | 400x600mm | 800.000 | 400×600 | 900.000 |
600x600mm | 1.100.000 | 600x600mm | 1.250.000 | 500×700 | 1.300.000 |
800x800mm | Liên hệ | 500x700mm | 1.200.000 | 600×800 | 1.500.000 |
Kích thước khác | Liên hệ | 600x800mm | 1.400.000 | Kích thước khác | Liên hệ đặt hàng |
STT | Loại bảng hiệu | Đơn vị | Giá thành (VNĐ) |
---|---|---|---|
1 | Bảng hiệu led 2 mặt KT 30x50mm (Mica cắm lỗ led, nhôm định hình,…) | M2 | 1.900.000 |
2 | Bảng hiệu led 2 mặt KT 40x60mm (Mica cắm lỗ led, nhôm định hình,…) | M2 | 2.000.000 |
3 | Bảng hiệu led 2 mặt KT 50x70mm (Mica cắm lỗ led, nhôm định hình,…) | M2 | 2.500.000 |
4 | Bảng hiệu led 2 mặt KT 60x80mm (Mica cắm lỗ led, nhôm định hình,…) | M2 | 3.300.000 |
5 | Bảng hiệu led 2 mặt KT 80x120mm (Mica cắm lỗ led, nhôm định hình,…) | M2 | 4.600.000 |